プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mát xa chân
foot massage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đi mát xa?
massage parlour?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mát lon
safety cans
最終更新: 2022-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
kính mát.
sunglasses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pho mát!
cheese!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- mất mát.
losses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chút dầu mát xa.
some honey or some edible underwear, some massage oils.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mát xa là gì?
what's a massage?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mát-xa hay lắm.
what a massage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mát xa thái dâm đây.
~ naughty thai massage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ao mát xa cho mày nhé
i'm just giving you a massage
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ấy mát xa cho tôi.
my dad's in europe. i'll be watching tv, she'll give me a massage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông thích mát xa chứ?
do you like massage?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy mát-xa rất giỏi.
she was very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô làm nghề mát xa à?
- you give massage?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là một vé đi mát-xa.
- it's a gift certificate for a massage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có mát-xa không?
don't you have massages?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bồn tắm có chế độ mát xa.
the bathtub has a massage cycle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến giờ tôi đi mát-xa rồi.
time for my massage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mát-xa khung xương chậu?
- pelvic massage?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: