プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em đã đọc rồi.
yes, chris, i read them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô đã đọc rồi?
you read it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đọc nó rồi
i've read it
最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đọc kỹ rồi.
i've read it carefully.
最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đã đọc rồi à?
you've read it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị đã đọc thư rồi?
- you read that letter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy đã để roaming rồi.
it's international.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã đọc cái đó rồi.
- i read it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đã đọc.
you have been reading.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, đọc rồi.
i did!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tớ đọc rồi.
-l did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã đọc mấy tiếng rồi hả?
how many hours more do you need !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã đọc qua báo cáo rồi.
i had nothing to do except study the briefs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đọc quyển sách đó rồi
i've already read that book
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đã đọc được nhanh hơn rồi.
i already read braille faster.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đã đọc chưa?
did you read it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có, tôi đọc rồi.
- yeah, i read it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các anh đã đọc lời chỉ dẫn rồi đấy.
you've read the briefing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đọc, tôi nghĩ vậy là tốt rồi.
i read it and it seems fine to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã đọc penthouse.
i read penthouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: