検索ワード: máy lọc nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

máy lọc nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lọc nước

英語

discharge

最終更新: 2021-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy lọc nước từ nhật

英語

tôi sẽ làm ngược lại

最終更新: 2019-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lọc nước bằng phèn chua

英語

alum, filter

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có. bình lọc nước du lịch.

英語

water purifier, check.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thấy máy lọc đó không?

英語

- me? - you see that filter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hệ thống lọc nước mà.

英語

- i know, has a filtration system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó lại bơi vào máy lọc đấy!

英語

gurgle: he's swimming to the filter!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy lọc khu vực đó không bị tắt

英語

the power to this section must be down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy lọc vẫn đang được đóng mở liên tục.

英語

the grid is still cycling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã tắt máy lọc. lượng oxy đã rất thấp.

英語

the flow is completed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đọc được tình trạng của các nhà máy lọc dầu.

英語

i'm getting readings from the refinery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một... vụ công nhân đình công tại nhà máy lọc dầu.

英語

there's a... labor strike in an oil refinery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không có máy lọc sẽ không có không khí đâu.

英語

if there's no power, there's no oxygen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy thử uống nước lọc, nước chanh, hay trà đá - với sữa.

英語

try water, lemonade, or iced tea - with milk.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất xúc tác nhà máy lọc dầu dung cho công đoạn xử lý phần cất dầu lửa.

英語

refinery catalyst for treating petroleum cuts.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩa là chúng được làm tại mỏ chứ không phải là ở nhà máy lọc dầu.

英語

it means it was made at the mine rather than in a refinery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi với cô đi với nhau giống như báo cháy cấp 4 ở một nhà máy lọc dầu.

英語

but you and me together would be like a four alarm fire in an oil refinery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và sau đó họ đã gắn hệ thống lọc nước ở trong làng, không ai chết nữa.

英語

and then once they set up the water-filtration system in the village, nobody died.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn làm hỏng máy lọc không khí của tôi. hắn xỉ nhục tôi bằng cách túm lấy cái đó của hắn.

英語

he cursed at me and grabbed himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy lọc aqua scum 2003 là thiết bị vạn năng, tự tẩy rửa, không cần bảo dưỡng, lọc nước mặn, đảm bảo làm tăng tuổi thọ cho bầy cá cảnh của bạn.

英語

the aquascum 2003 is an all-purpose, self-cleaning... maintenance-free, salt water purifier... that is guaranteed to extend the life of your aquarium fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,248,166 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK