プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mÃi bÊn nhau bẠn nhÉ!
give me your hands!
最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên nhau.
stay together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"ĐƯỢc, ở bên nhau nhé!"
(ok, let's be together)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bên nhau! ♪
with you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mãi bên nhau nhá baby của anh
always together, my baby.
最終更新: 2023-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
deb và pete, mãi mãi bên nhau.
deb and pete, forever. and...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ mãi là bạn nhé
we'll always be friends
最終更新: 2023-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
rồi chúng ta sẽ mãi bên nhau.
i will never go away and we will be together every day
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình kết bạn nhé
let's make friends
最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ sát bên nhau.
stay close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn nhé?
you are welcome
最終更新: 2017-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở sát bên nhau.
- now stay close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào bạn làm bạn nhé
greet you as you offline
最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn còn hàng bạn nhé.
you will still be waiting in the same place
最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu dẫn thêm bạn nhé?
- can i bring my friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta sẽ ở bên nhau.
you'll see. - go now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đợi tôi đến gặp bạn nhé
waitfor me to meet you
最終更新: 2022-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta kết bạn nhé.
don't worry. i'm a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên nhau... cho tới vĩnh hằng.
united for eternity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta được bên nhau.
- we are together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: