検索ワード: mình cận 2 độ 5 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mình cận 2 độ 5

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thêm 2 độ

英語

two degree up angle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo động cấp độ 5.

英語

we've had a level 5 breach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 độ ngoài mũi tàu phải.

英語

sail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một bác sĩ? - tốc độ 5?

英語

- plus 5 speed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

striker, đó là 1 con cấp độ 5.

英語

striker, it's a category 5.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 độ phía mũi phải. trong sương mù.

英語

two points off the starboard bow, in the fog bank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sức gió 75%, canh thêm 2 độ về bên trái.

英語

wind, three-quarter value, push 2 left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 độ phía mũi phải. cách ta không đầy 1 dặm.

英語

two points off the starboard bow, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là an ninh khẩn cấp quốc gia, ưu tiên cấp độ 5.

英語

this is a national security emergency, priority level five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thực ra, nhiệt độ thay đổi 2 độ so với hôm qua đấy!

英語

- in fact, it's two degrees cooler today than yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lông đen, mắt vàng, cao độ 5, 6 thước cơ thể lớn cỡ một con ngựa nhỏ.

英語

: black fur, yellow eyes, five to six feet in height, torso roughly the size of a smallish pony.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

an ninh tối đa, cấp độ 5... trại chỉnh sửa nhân phẩm liên bang... với gần 700 phạm nhân.

英語

maximum security, level five... state correctional institution... with nearly seven hundred prisoners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bumme-lumme-lumme-lùm ... - 2 độ tây bắc và 4 độ ...

英語

bumme-lumme-lumme-lum... 2 degrees north and 4 degrees west...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vị trí của chúng tôi là 2 độ 2 bắc 49 độ 19 Đông hướng đi 1-8-0, vận tốc 17 hải lý.

英語

our position is 2 degrees 2 north by 49 degrees 19 east. our course is 180. our speed is 17 knots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tấm che khe mái dạng đóng có gấp nếp trung tâm là 2 1/2”, độ mở 10” nằm ngoài đường tâm.

英語

closed valley flashings are 2 1/2“ center crimped, extending 10” out from centerline.

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,833,757 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK