検索ワード: mình ko muôn goi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mình ko muôn goi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mình ko wen

英語

intelligent not know english

最終更新: 2015-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko biết.

英語

- don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko hiểu?

英語

i don't understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko hiểu mấy

英語

i don't understand much

最終更新: 2021-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình ko có đần.

英語

- i'm not bullshitting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko thể nói được

英語

are you a girl or a boy?

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko nộp được đâu.

英語

we can't turn it in, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko biêt tieng anh

英語

mình ko biêt tieng anh

最終更新: 2023-10-06
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko biết adam nào cả.

英語

i don't know any adam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy có gọi mình ko?

英語

has he been asking for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái gì thế? mình ko biết.

英語

what was that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô chắc mình ko sao chứ ạ

英語

you sure you're okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko biết debbile nghĩ gì.

英語

i don't know what debbie's thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô chắc là mình ko sao chứ?

英語

are you sure you're okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là mình ko muốn mất cậu thôi

英語

i just don't want to lose you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko nên để mọi người thấy.

英語

we don't want everyone to see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bồ có nghĩ nàng cũng yêu mình ko?

英語

do you think she knows i exist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko thể tin họ sẽ giết buckbeack.

英語

i can't believe they're going to kill buckbeak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể nghe được chính mình ko?

英語

can you hear yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ko uống cái giày hôi hám của cậu đâu.

英語

i'm not drinking out of your sweaty-ass sneaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,058,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK