プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ba mình trẻ hơn.
my dad is yöunger. woman [in english]: hi, dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trẻ hơn 10 tuổi.
- ten years younger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trẻ hơn tôi một tuổi.
a year younger than me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Để thấy mình trẻ hơn.
- to look younger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn trông trẻ hơn tuổi
you look younger than your age
最終更新: 2023-08-28
使用頻度: 1
品質:
nếu ta trẻ hơn 30 tuổi...
if i was 30 years younger...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mình trẻ!
- i'm young !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ian trẻ hơn.
ian's younger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy trẻ hơn tuổi của anh ấy
he is young for his age
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
một người đàn ông hơn tuổi hả?
an older man, i understand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trẻ hơn ấy chứ.
younger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, trẻ hơn.
no, younger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khi ta trẻ hơn.
- when we were young gods.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trẻ hơn em hai năm.
a couple years younger than you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì, tôi lớn hơn tuổi.
i'm big for my ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi trông già hơn tuổi
you look younger than you are
最終更新: 2022-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy ngày càng trẻ hơn.
she is younger and younger.
最終更新: 2017-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tối thấy trẻ hơn trước rất nhiều tuổi.
i feel younger now than i have in years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhìn có vẻ già hơn tuổi
he looks older than his years
最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh còn trẻ hơn cả em nữa.
you're younger than i ever was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: