検索ワード: món ăn ưa thích của bạn là gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

món ăn ưa thích của bạn là gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

món ăn ưa thích của tớ.

英語

my all-time favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thú tiêu khiển ưa thích của bạn là gì

英語

what's your favorite pasttime

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

màu ưa thích của tớ là gì?

英語

so, what's my favorite color?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

món ưa thích của tao.

英語

my favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

màu sắc ưa thích của anh là gì?

英語

what's your favorite color?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và thế ưa thích nhất của anh là gì?

英語

und what is your favourite position?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bánh mỳ tỏi là món ăn ưa thích của anh.

英語

garlic bread is my favorite food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

món thạch ưa thích của tôi.

英語

jell-o's my favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thức ăn ưa thích

英語

food preferences

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

món tráng miệng yêu thích của tôi là gì?

英語

what's my favorite dessert?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

màu ưa thích vủa em là gì chứ?

英語

what's my favorite color?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- món ăn yêu thích?

英語

- what's his favorite food?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này là món ưa thích của em ấy.

英語

these were her favorites.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ưa thích

英語

favorites

最終更新: 2013-05-30
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bài ưa thích của chú đấy.

英語

that's my favourite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

được ưa thích

英語

described

最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oài, đoạn ưa thích của cha đó.

英語

that's my favorite part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món anh ưa thích đấy, ăn đi!

英語

it's your favorite, eat!

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải loại ưa thích của tôi.

英語

- not really my style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai mà ngờ được đậu bắp lại trở thành món ăn tối ưa thích của tôi?

英語

who'd have ever thought that gumbo would become my favorite dinner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,306,547 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK