検索ワード: món ăn chế biến từ con nhím (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

món ăn chế biến từ con nhím

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thức ăn chế biến

英語

diet, processed

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

đa dạng món ăn được chế biến bởi đầu bếp chuyên nghiệp

英語

a wide variety of dishes prepared by professional chefs

最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là món ăn chi-lê ưa thích của tôi... nhưng tôi chưa chế biến bao giờ cả.

英語

this is a chilean dish that i love but i never get to make it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nhà hàng thức ăn chế biến nhanh, số 8 đường rosiers.

英語

a delikatessen-restaurant, rue des rosiers 8.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn láng giềng của chúng ta chắc chưa quen với sự tinh tế của thức ăn chế biến như chúng ta.

英語

our neighbors next door may not be educated to the refinements of modern food-preparations as we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những con chim có thể được chế biến thành kiviak, món ăn để dành cho những ngày mưa.

英語

the birds can be used to make kiviak, a dish that you save for a rainy day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà hàng nhật bản của chúng tôi chuyên chế biến các món ăn chính thống của nhật bản với nhiều lựa chọn các món ăn sashimi & sushi ngon nhất và tươi nhất được nhập khẩu trực tiếp từ nhật bản.

英語

our japanese restaurant specializes in authentic japanese cuisine with a wide selection of the finest and freshest sashimi & sushi imported directly from japan.

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hàu ở hạ long rất tươi ngon, thịt hàu dày có vị ngọt đậm, tự nhiên. trong số các món ăn được chế biến từ thịt hàu, hàu nướng là món ăn được nhiều du khách ưa thích. hàu sau khi rửa sạch sẽ được nướng trên bếp than hồng với mỡ hành, sả ớt hoặc phô mai.

英語

oysters in ha long are very fresh, thick oyster meat has a strong, natural sweetness. among the dishes made from oyster meat, grilled oysters are a favorite dish of many tourists. oysters after washing will be grilled on a charcoal stove with onion fat, lemongrass, chili or cheese.

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hư hỏng thực phẩm có thể xảy ra từ trang trại (nguyên liệu thực phẩm) đến bàn ăn (chế biến và phân phối). trái cây và rau quả thường bị nhiễm vi sinh vật gan có nguồn gốc từ đất.

英語

food spoilage can occur from farm (raw food materials) to table (processing and distribution). fruits and vegetables are generally contaminated with soil originated microor ganisms.

最終更新: 2022-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội ngũ Đầu bếp của chúng tôi tự hào trong việc chế biến nhiều món ăn với nhiều lựa chọn về ẩm thực địa phương sẽ khiến cho quý khách trầm trồ, tấm tắc khen ngợi, cùng với đó là các món ăn phương tây phục vụ theo sở thích của quý khách.

英語

our chef takes pride in providing a selection of local, mouthwatering delights as well as western dishes to satisfy all our guest’s cravings.

最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói về cách giữ dáng. tôi giữ dáng bằng một số cách như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực hiện đều đặn và thường xuyên hàng ngày. tôi sẽ hạn chế ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như: đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, .... tôi thường tập thể dục vào buổi chiều để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. và tôi luôn cố gắ

英語

here i want to talk about keeping in shape. i stay in shape in a number of ways: dieting, going to bed on time, exercising, etc. i do it regularly and regularly on a daily basis. i will limit eating unhealthy foods such as: greasy food, processed food, .... i usually exercise in the afternoon to keep fit and healthy, and i always try to

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,935,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK