プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dở tệ.
that's sucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dở tệ.
- terrible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
món ăn ngon
i am not what you think
最終更新: 2022-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
xác ăn dở!
half eaten carcass!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó dở tệ.
it's disgusting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm dở tệ!
- that is so bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
món ăn chính
i hope one day
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu kể dở tệ.
you're recording this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quản lý món ăn<
dashboard
最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
món ăn cho ngày chay
today i'm a vegetarian
最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 nhà thơ dở tệ.
not a very good one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...tới món ăn cổ nấu.
to her cooking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta dở tệ.
- we're gonna suck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn nấu món ăn nào
i want to cook for you to eat too
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta học toán dở tệ.
he is terrible at math.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, ý đó dở tệ.
no, that is a very bad idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn cô, món ăn thế nào?
and you, ma'am? how's the food?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những món ăn nghĩa tình
many kitchen models
最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
món ăn ưa thích của tớ.
my all-time favorite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: