プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi hóa trang à, bộ nào đang hot nhỉ?
i dress up. what's the hot halloween outfit these days?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông đang vui nhỉ.
you're in your element.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đang nói gì nhỉ?
where was i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- món gì ấy nhỉ?
- what is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy hot quá nhỉ.
- she is super hot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buổi trưa làm món gì đây nhỉ?
what's for lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, nghe giống món salad nhỉ.
yeah, like the salad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ồ.. ở đây có nhiều món hay nhỉ
um... well, there's a lot of really cool stuff here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy sẽ nếm món gì bà nếm, nhỉ?
and he tastes what you taste, does he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không biết món này đáng bao nhiêu nhỉ?
i wonder how much money this is worth?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are u hot girltôi nghĩ anh có một trái chuối to nhỉ
bạn có phải là hot girl
最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 1
品質:
hot dog đang chờ tôi.
got to serve some hotdogs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ồ, là món hot fudge sundae (kem lỏng hòa đường mật).
oh, hot fudge sundae.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
caoc-n, đó là cái gì nhỉ?
caoc-n. what is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi n#224;o!
come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質: