検索ワード: món nào đang hot nhỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

món nào đang hot nhỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hóa trang à, bộ nào đang hot nhỉ?

英語

i dress up. what's the hot halloween outfit these days?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đang vui nhỉ.

英語

you're in your element.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đang nói gì nhỉ?

英語

where was i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- món gì ấy nhỉ?

英語

- what is that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy hot quá nhỉ.

英語

- she is super hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi trưa làm món gì đây nhỉ?

英語

what's for lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yeah, nghe giống món salad nhỉ.

英語

yeah, like the salad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ.. ở đây có nhiều món hay nhỉ

英語

um... well, there's a lot of really cool stuff here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy sẽ nếm món gì bà nếm, nhỉ?

英語

and he tastes what you taste, does he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không biết món này đáng bao nhiêu nhỉ?

英語

i wonder how much money this is worth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

are u hot girltôi nghĩ anh có một trái chuối to nhỉ

英語

bạn có phải là hot girl

最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hot dog đang chờ tôi.

英語

got to serve some hotdogs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ, là món hot fudge sundae (kem lỏng hòa đường mật).

英語

oh, hot fudge sundae.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

caoc-n, đó là cái gì nhỉ?

英語

caoc-n. what is that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

人による翻訳を得て
7,794,299,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK