検索ワード: món nay là của bangladesh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

món nay là của bangladesh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bangladesh

英語

bangladesh

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

món súp hôm nay là gì?

英語

- ...onion with dized tomatos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

món mới của cháu.

英語

my new jammie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- món gà của bà.

英語

- chicken...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

món quà của thần chết.

英語

gifts of death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

món sốt của em kìa!

英語

my sauce!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảm ơn món quà của bạn

英語

thanks for your gift.

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trả món nợ của anh.

英語

you paid your debt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món khoái khẩu của tôi!

英語

no. wait !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- món mushu của ông đây.

英語

enjoy your mushu sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- món hàng cuối cùng của tối nay...

英語

- the last sale of the evening...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món hàng cuối cùng của tối nay, lô số 72 trên cái bàn xoay kia và là ngôi sao của đêm nay...

英語

the last sale of the evening, lot number 72 on the turntable there... and star of the night... where is she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"anh ta đã ăn sáng món này sáng nay

英語

this is what he had for breakfast this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

món gan bê hôm nay ra sao, gascoigne?

英語

how's the foie de veau gascogne?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hầu hết các món hôm nay đều do bàn bốn đặt.

英語

most of these orders are going out to table four.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó đáng mua hơn bất cứ món hàng nào ngày hôm nay.

英語

it's also much more affordable than any of our competitors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi như đó là một món quà cho lễ kỷ niệm ngày hôm nay

英語

consider these a gift for today's celebration

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là sinh nhật tôi và cổ có một món quà cho tôi.

英語

is my birthday and she has a present for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nay bạn bận dữ vậy, tôi muốn nhìn thấy món bạn được ăn hôm nay

英語

最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* rivers of life: living with floods in bangladesh.

英語

* rivers of life: living with floods in bangladesh.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,024,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK