検索ワード: môn học này khá là trừu tượng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

môn học này khá là trừu tượng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trừu tượng

英語

abstract

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

trừu tượng?

英語

abstract ones?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại số trừu tượng

英語

abstract algebra

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó quá trừu tượng.

英語

and i don't recognize you in it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường phái trừu tượng

英語

abstractionist

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trừu tượng (modem)

英語

abstract (modem)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi khá am hiểu các khái niệm trừu tượng cao cấp.

英語

i'm hot on high-level abstraction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi yêu nghệ thuật trừu tượng.

英語

i love abstract art.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng

英語

absurd

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng ta đang bị trừu tượng hóa!

英語

- we're abstracting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hy v? ng l? n này khá kh?

英語

- hope we get a better show this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- "n." - khá tốt.

英語

"n." jolly good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không th́ b? n này l? y luôn c?

英語

we could, by all rights, keep the whole fucking stone, boris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bật lên trình đơn khởi chạy

英語

clipboard

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

l#7889;i n#224;y!

英語

this way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,807,654 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK