プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kinh tế
economy
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
- kinh tế.
- economics.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hợp đồng kinh tế
economic contracts
最終更新: 2017-05-31
使用頻度: 5
品質:
参照:
tôi học kinh tế.
i studied economics.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi kinh tế à?
too downtown?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh tế thi truong
subsidy economy
最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh tế đại cương.
simple economics.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, chúng ta sẽ bày trò gì với môn kinh tế đây, bà ốm, máy tính hỏng?
okay, what's our game plan for econ, sick grandma, computer crash?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: