プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mùn
humus
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 16
品質:
mùn chung
mun chung
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thô lỗ quá.
rude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ thô bỉ!
you brute!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"họ thô lỗ.
"they are brutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- thô lỗ hả?
- rough?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nguyên liệu thô
raw material
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Độ đục do đất mùn
turbidity, humic
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
axit humic, axit mùn
humic acids
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Động vật ăn mùn bã hữu cơ
detritivore
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
mùn bã hữu cơ trong đất ướt
muck
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
nôn ra mùn cưa và côn trùng.
and vomiting sawdust and insects?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất thối rữa, chất tan rữa, mùn bã
detritus
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hang động, sinh vật ăn mùn bã hữu cơ
cavernosus
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: