プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Ông mún j?
- what do you want?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu rất mún biết.
i wanna know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai mún champagne?
anyone for champagne?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-các anh mún j?
-what are you having, lads?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em mún đi vệ sinh.
i want to pee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mún ăn đập nữa hả?
you want some more? huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu mún crusoe ở đây.
i want crusoe to stay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô mún nhận nuôi cháu àh?
you want to adopt me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con ko mún bị từ chối nữa.
i'm not gonna be rejected anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mún thịt viên sốt cà chua!
i want a sloppy joe!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-nếu như cháu mún biết sự thực....
-if you'd like to know the real truth....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cháu mún tôi nói với nó ko?
- you want me to talk to him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-cháu chỉ mún 1 gói snack nhỏ.
-i just wanted a wee snack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-cháu mún đìều tốt nhất cho nó chứ?
-you want what's best for him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ ruột con là người duy nhất mún có con
my real mom is the only person who's ever wanted me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mún nhìn thấy cái mà tôi tự hào nhất ko?
want to see the one i'm most proud of?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao ko wan tâm. tao chỉ mún hủy họai đời mày.
i don't care. i just want to ruin your life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú ko mún cháu đi ra đi vào đây, hiểu chứ?
i don't want you coming in and out of it. understand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu mún biết tớ đag suy nghĩ j về việc này ko?
you want to know what i think about this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì 1 vì lý do, chẳng ai mún nhận nuôi tao cả.
for some reason, no one wanted to adopt me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: