検索ワード: mặc lồn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mặc lồn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lồn

英語

vagina

最終更新: 2018-07-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãm lồn

英語

bracing the cunt

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặc anh.

英語

leave me be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nứng lồn

英語

she's a naughty girl.

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặc đồ ăn.

英語

they wear the food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặc kệ con !

英語

leave me alone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặc cảm tự ti

英語

inferiority complex

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thằng lồn kia!

英語

pussy-ass bitch!

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ồ, thế họ mặc... ?

英語

oh, what do they...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặc áo vào đi con.

英語

get dressed, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ana mặc đồ thế nào?

英語

how was ana dressed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một đôi người hãm lồn

英語

a couple of cunts

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặc kệ cậu biết gì.

英語

you think they'ii help you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó mặc quần lót nào?

英語

what panties was she wearing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu vẫn mặc đồ ngủ kìa.

英語

why do you still have your pj's on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

.tôi đang mặc 1 cái đây nè.

英語

- hey, bastard! you still don't have your pants on? - i'm wearing them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lẽ tôi ăn mặc diện quá.

英語

maybe i'm overdressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó mặc quần dài hay đầm?

英語

- was she wearing pants or a skirt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn chúng ăn mặc rất quái đản.

英語

they were dressed all freaky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- một con cừu thì sẽ mặc gì nhỉ?

英語

-what's my lamb gonna wear? -that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,030,607,214 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK