人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
mặc lồn
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
lồn
vagina
最終更新: 2018-07-26 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
hãm lồn
bracing the cunt
最終更新: 2023-07-29 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
mặc anh.
leave me be.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nứng lồn
she's a naughty girl.
mặc đồ ăn.
they wear the food.
mặc kệ con !
leave me alone!
mặc cảm tự ti
inferiority complex
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
thằng lồn kia!
pussy-ass bitch!
最終更新: 2023-07-29 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Ồ, thế họ mặc... ?
oh, what do they...?
mặc áo vào đi con.
get dressed, please.
ana mặc đồ thế nào?
how was ana dressed?
một đôi người hãm lồn
a couple of cunts
最終更新: 2023-07-29 使用頻度: 6 品質: 参照: Wikipedia
mặc kệ cậu biết gì.
you think they'ii help you?
nó mặc quần lót nào?
what panties was she wearing?
cháu vẫn mặc đồ ngủ kìa.
why do you still have your pj's on?
.tôi đang mặc 1 cái đây nè.
- hey, bastard! you still don't have your pants on? - i'm wearing them.
có lẽ tôi ăn mặc diện quá.
maybe i'm overdressed.
- nó mặc quần dài hay đầm?
- was she wearing pants or a skirt?
bọn chúng ăn mặc rất quái đản.
they were dressed all freaky.
- một con cừu thì sẽ mặc gì nhỉ?
-what's my lamb gonna wear? -that.