検索ワード: mướp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mướp

英語

luffa

最終更新: 2013-11-20
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mướp đắng

英語

momordica charantia

最終更新: 2015-05-17
使用頻度: 35
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mướp tây.

英語

okra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mướp hương

英語

luffa aegyptiaca

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quả mướp huong

英語

melon fruit

最終更新: 2020-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món mướp tây nướng!

英語

'cution gumbo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mướp tây đầm lầy thì sao?

英語

oh, mama! -how about some swamp gumbo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe mùi mướp tây nướng.

英語

i'm smelling gumbo! i'm smelling--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người, tôi làm súp mướp tây này.

英語

hey, everybody, i made gumbo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món súp mướp tây có vẻ ngon đấy tiana.

英語

mmm. gumbo smells good, tiana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

violet, ngồi xuống ăn hết món mướp đi.

英語

violet, go sit down and finish your okra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn mày có... có miếng xơ mướp nào không?

英語

you got... you got a loofah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe nói chỗ này có món mướp ngon nhất thành phố xin lỗi.

英語

- i heard this place has the best gumbo in town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món mướp đắng ăn rất tốt cho sức khoẻ nhưng tôi không thích nó

英語

bitter melon is good for health but i don't like it

最終更新: 2023-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,720,638 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK