プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mưa to quá
ooh, we need an elevator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mưa to quá.
it's raining hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ vào mùa đông cũng có nhiều cơn mưa to
now in winter there is also a lot of heavy rain
最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì trời mưa to nên chúng tôi hoãn buổi đá bóng
because of the rain, the road is slippery
最終更新: 2022-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照: