検索ワード: mạng xã hội của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mạng xã hội của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mạng xã hội

英語

smugging

最終更新: 2013-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạng lưới xã hội

英語

social network

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có mạng xã hội.

英語

paula's online footprint is miniscule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không dùng mạng xã hội

英語

i'm so shy

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn xã hội đen của anh.

英語

your gangster buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số an sinh xã hội của cổ?

英語

her social security number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn tham gia bang hội của bạn

英語

i'd like to join your clan

最終更新: 2024-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo hiểm xã hội của anh số mấy?

英語

what's your social security number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có dùng mạng xã hội khác không

英語

最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"qua những mạng xã hội khác nhau."

英語

"through different social networks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

đề xuất ý tưởng cho kênh mạng xã hội

英語

press agencies

最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô là nhân viên xã hội của nó hả?

英語

- you his social worker?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự ảnh hưởng của richard trên mạng xã hội

英語

richard's influence on social media

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội của anh rất tốt

英語

your chances are good

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đoán xem ai là nhân viên xã hội của hắn ta.

英語

guess who his caseworker was. alison tisdale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội của ông, bác sĩ.

英語

your turn, doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có sử dụng mạng xã hội nào ngoài instagram không

英語

do you use any social networks other than instagram?

最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo hiểm xã hội của bố sắp hết hạn mà con cứ ngồi đó.

英語

my social security will expire, you'll still be sitting there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi! cơ hội của chúng ta!

英語

now's our chance!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết gì nhiều ngoài địa vị xã hội của cô ấy.

英語

don't know much about her background.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,920,668 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK