プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mạnh mẽ.
be strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mạnh mẽ!
stay strong!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mạnh mẽ.
- strong hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- mạnh mẽ?
a pulse?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mạnh mẽ lên
最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mạnh mẽ.
i am strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
mạnh mẽ lên!
be a man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu mạnh mẽ.
- i am strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# thật mạnh mẽ #
# it was so strong #
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy mạnh mẽ
he is strong
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy mạnh mẽ lên.
be strong.
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất mạnh mẽ!
you're so strong!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ cần mạnh mẽ.
- just got to stay strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tối tâm, mạnh mẽ.
dark, brooding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mạnh mẽ lên em nhé
be strong my bro
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
càng ngày càng mạnh mẽ.
growing stronger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
claire, mạnh mẽ lên.
claire, good luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"hạt giống mạnh mẽ"?
- "the seed is strong"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mạnh mẽ lên nhe, daniel.
be tough, daniel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó trông thật mạnh mẽ.
- it's powerful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: