検索ワード: mảnh đất tình yêu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mảnh đất tình yêu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tình yêu

英語

love

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

tình yêu.

英語

the love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình yêu!

英語

- love. love!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tình yêu...

英語

prodigious...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu yêu mảnh đất này.

英語

it's in your eyes, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tại mảnh đất của tôi

英語

-know my ground -yes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mảnh đất tỉ lệ trên

英語

land lot with above-mentioned ratio

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trải rộng khắp mảnh đất này.

英語

spreads under the entire grounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây là mảnh đất vàng đó.

英語

- this is prime real estate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình yêu cách nữa vòng trái đất

英語

is love far away from the circle of the earth?

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy sẽ cứu mảnh đất này.

英語

she will heal the land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốbảo Đó là mảnh đất của ta

英語

he said it was the only land that we truly belonged in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, mày có mảnh đất vãi đái...!

英語

i'm telling you, some piece of land you got here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là mảnh đất của chúng ta!

英語

that this is our land!

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái này là của mảnh đất ban đầu.

英語

-this is for the original land parcel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông biết gì về mảnh Đất 33 không?

英語

do you know anything about this plot 33?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết rất nhiều điều về mảnh đất này.

英語

you know a lot about the land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mảnh đất tưởng nhớ đã có luật lệ mới!

英語

the land of the remembered has a new ruler!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ dính lấy mảnh đất; không phải cái nhà.

英語

they are attached to the land itself, not to the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...và các ngươi sẽ lấy lại mảnh đất canaan.

英語

"...and you will occupy the land of canaan."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,792,345,638 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK