プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thức ăn cân bằng (dinh dưỡng)
diet, balanced
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
sự mất cân bằng sinh thái
ecological imbalance
最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế giới sẽ mất cân bằng.
the world will go out of balance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đám mây đang mất cân bằng!
they've hit our silly cloud stabilizers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dinh dưỡng bằng vi sinh vật
microbivora
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cháu không muốn mất cân bằng.
i didn't want to be that mean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là em điên và mất cân bằng.
so i'm crazy and chemically imbalanced.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
united vẫn mất cân bằng - van gaal
van gaal unhappy with united balance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
làm mất cân bằng lực lượng lao động
labour force imbalance
最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
nền dân chủ. sẽ dễ dàng mất cân bằng.
democracy has hairy armpits and could lose five pounds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: