検索ワード: mất cân bằng dinh dưỡng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mất cân bằng dinh dưỡng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thức ăn cân bằng (dinh dưỡng)

英語

diet, balanced

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dinh dưỡng

英語

nutritional

最終更新: 2013-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mất cân bằng.

英語

- entropy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ... mất cân bằng!

英語

- out of balance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

celiac gây mất dinh dưỡng.

英語

celiac causes nutritional deprivation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất dinh dưỡng

英語

nutrient

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giàu dinh dưỡng.

英語

low carb, high protein.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mất cân bằng sao?

英語

- entropy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mất cân bằng sinh thái

英語

extinction of experience

最終更新: 2024-05-03
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đúng vậy, mất cân bằng.

英語

yeah, entropy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuộc) dinh dưỡng

英語

trophic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự mất cân bằng sinh thái

英語

ecological imbalance

最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế giới sẽ mất cân bằng.

英語

the world will go out of balance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đám mây đang mất cân bằng!

英語

they've hit our silly cloud stabilizers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dinh dưỡng bằng vi sinh vật

英語

microbivora

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu không muốn mất cân bằng.

英語

i didn't want to be that mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là em điên và mất cân bằng.

英語

so i'm crazy and chemically imbalanced.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

united vẫn mất cân bằng - van gaal

英語

van gaal unhappy with united balance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm mất cân bằng lực lượng lao động

英語

labour force imbalance

最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nền dân chủ. sẽ dễ dàng mất cân bằng.

英語

democracy has hairy armpits and could lose five pounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,063,833 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK