検索ワード: mất vệ sinh an toàn thực phẩm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mất vệ sinh an toàn thực phẩm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không an toàn thực phẩm

英語

unsanitary food safety

最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mất vệ sinh

英語

food unsafety

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật mất vệ sinh.

英語

that's just unsanitary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Áp dụng vệ sinh an toàn thực phẩm, không ăn thức ăn ôi thiu.

英語

to comply food safety hygiene, not to eat rotten food.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi cục trưởng chi cục an toàn thực phẩm

英語

director of the food safety department

最終更新: 2022-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vệ sinh

英語

hygiene

最終更新: 2015-06-06
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng chỉ vệ sinh thực vật

英語

phytosanitary certificate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vệ sinh

英語

pee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà vệ sinh

英語

toilets

最終更新: 2016-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà vệ sinh.

英語

toilet!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà vệ sinh!

英語

no stairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhà vệ sinh.

英語

restroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- băng vệ sinh!

英語

tampon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các biện pháp vệ sinhvệ sinh thực vật

英語

sanitary and phytosanitary (sps) measures

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vệ sinh miệng?

英語

oral hygiene?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"hội sinh viên thực hành quan hệ an toàn."

英語

"fraternity practices safe sex."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

an toàn vệ sinh lao động

英語

commissioning

最終更新: 2018-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung Âu, mất an ninh.

英語

- central europe, unsecured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vệ thực phẩm, thuốc men... những gì còn sót lại.

英語

protect the food, the medicine... what's left of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yếu tố thuận lợi: vệ sinh an toàn thực phẩm kém: dụng cụ và nơi chế biến thức ăn bị nhiễm khuẩn, ruồi đậu vào thức ăn.

英語

advantages: bad food hygiene: tools and places of processing food are infected with bacteria, fly contact on food.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,716,289 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK