プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đến
have you arrived
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai mấy giờ thì bạn đi thi?
what time are you going to take the exam tomorrow?
最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn về nhà
what time do you go home
最終更新: 2020-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ?
- what time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
tối qua mấy giờ bạn ngủ?
what time you go to bed last night?
最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đến nhà tôi?
when will you come to my house?
最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi ?
- what time is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
参照:
mấy giờ rồi..?
i have to get to the bank. what's the time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn kết thúc công việc
kindly follow as instruction.
最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi.
look at the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng mấy giờ bạn checkout vậy
what time are you coming?
最終更新: 2022-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy giờ chiếu?
- what time does it start?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay mai mấy giờ bạn mới ra sân bay
what time are you going to the airport
最終更新: 2022-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ bạn đang là mấy giờ?
i'm about to have lunch
最終更新: 2019-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bên bạn là mấy giờ?
what time is it with you
最終更新: 2019-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照: