検索ワード: mấy giờ bạn dạy học xong hôm nay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mấy giờ bạn dạy học xong hôm nay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mấy giờ bạn xong việc

英語

are you tired of working?

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy giờ bạn đi học về

英語

what time do you come home from school

最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy giờ bạn hoàn thành công việc hôm nay

英語

what time do you finish work tomorrow

最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy giờ bạn đến

英語

have you arrived

最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai mấy giờ bạn đi

英語

what time do you go

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mới làm xong hôm nay.

英語

finished it up today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy giờ bạn đi làm về

英語

what time do you come home from work?

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua mấy giờ bạn ngủ?

英語

what time you go to bed last night?

最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy giờ bạn kết thúc công việc

英語

kindly follow as instruction.

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy giờ bạn đến nhà tôi?

英語

when will you come to my house?

最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng mấy giờ bạn checkout vậy

英語

what time are you coming?

最終更新: 2022-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay mai mấy giờ bạn mới ra sân bay

英語

what time are you going to the airport

最終更新: 2022-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng mấy giờ bạn đến vậy khách sạn vậy

英語

around what time do you come

最終更新: 2024-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con nghe này, ai biết thư sẽ được chuyển đến lúc mấy giờ hôm nay chứ?

英語

look, who knows what time the mail's even gonna be delivered today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn hoàn thành công việc lúc mấy giờ

英語

today after work can we meet for just 5 min

最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuần vừa rồi lớp chúng ta đã học xong unit 7 và hôm nay chúng ta sẽ cùng ôn lại bài học tuần rồi qua 1 số trò chơi mà nhóm mình đã tạo ra nhé

英語

last week our class finished unit 7 and today we will review last week's lesson through some of the games that our team created

最終更新: 2023-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dẫu ngày mai có thể ta sẽ bơi " tiên" trên sông yellowstone... hoặc có thể ăn chơi nhảy múa điên cuồng nơi một biệt thự playboy nào đó,. . xong hôm nay... cưỡi trên con động cơ vortec v8 dung tích 6 lít,..

英語

tomorrow, i may be skinny-dipping in the yellowstone river, or swinging from the chandeliers in the playboy mansion, but today, a vortec six-fucking-liter v8, a box full of hollow points, and, lord willing, a gd twinkie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,460,551 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK