人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mấy giờ thì tiện cho anh?
what time would be convenient for you?
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
rất thuận tiện cho hắn.
very convenient for him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thuận tiện cho việc đi lại
convenient to travel
最終更新: 2024-03-23
使用頻度: 1
品質:
mấy giờ bạn đến
have you arrived
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:
để thuận tiện cho việc trao đổi
have you previously had a trc of another organization in vietnam?
最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:
vậy có thuận tiện cho anh không?
would that be any good for you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua mấy giờ bạn ngủ?
what time you go to bed last night?
最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đường thuận tiện cho việc đi lại
convenient for travel
最終更新: 2023-07-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
mấy giờ?
- what time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
- mấy giờ ?
-you winning or losing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi ?
- what time is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
参照:
mấy giờ rồi..?
i have to get to the bank. what's the time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng mấy giờ bạn checkout vậy
what time are you coming?
最終更新: 2022-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi.
look at the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng mấy giờ?
when would it be?
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy giờ chiếu?
- what time does it start?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照: