検索ワード: mẫu nguời con gái bạn yêu như thế nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mẫu nguời con gái bạn yêu như thế nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con gái bà chết thế nào?

英語

mrs. walsh, how did your daughter die?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con gái yêu!

英語

sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con yêu, đừng lố bịch như thế.

英語

- sweetheart, don't be absurd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào con gái yêu.

英語

hey, sweetheart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con gái yêu cath!

英語

can you help me? can you help me? you don't need to be helped any longer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con gái tôi cũng thế.

英語

so is my daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người con gái tôi yêu

英語

the girl i love

最終更新: 2022-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và con gái đáng yêu...

英語

- and my lovely daughter...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn con gái như dở hơi!

英語

girls are crazy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngủ ngon, con gái yêu!

英語

- goodnight, sweetheart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cho con gái yêu, april.

英語

"to my darling daughter, april.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúc mừng sinh nhật con gái yêu!

英語

happy birthday, precious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một nguời liên tục yêu cầu bài

英語

these are documents from an fm radio station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như thế nào lại thành con gái?

英語

how come it's now a girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta đâu phải mẫu con gái ngươi thích.

英語

what do you believe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu yêu con gái cô.

英語

i love your daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế còn con gái tôi?

英語

what about my daughter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh như con gái ấy.

英語

you're such a little girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thế còn con gái ông?

英語

- what about your daughter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô hét như con gái ấy.

英語

- you screamed like a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,976,684 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK