検索ワード: mẫu tổng quát (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mẫu tổng quát

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tỔng quÁt

英語

overview

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổng quát quá.

英語

that's comprehensive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổng số tổng quát

英語

grand total

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10010=tổng quát

英語

10010=general

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

môi trường tổng quát

英語

general environment

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đi khám tổng quát đi.

英語

get a physical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hành chính&tổng quát

英語

a&g

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xét nghiệm máu tổng quát

英語

general blood test

最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho mở báo động tổng quát.

英語

sound the alarm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chương trình lọc tổng quát

英語

overall filter program

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

[lời giải, nghiệm] tổng quát

英語

general solution

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

báo cáo tổng quát về hàng tồn kho

英語

stock coverage report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hắn ở phòng kế toán tổng quát.

英語

he's in ordinary premium accounting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

văn học tổng quát 105, không tệ.

英語

comp. lit. 1 05.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cấu trúc tổng quát bộ truyền động pmsm

英語

the general structure of the pmsm drive

最終更新: 2019-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và tôi bao luôn khám y tế tổng quát.

英語

and i include a free medical exam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cc baxter, phòng kế toán tổng quát.

英語

cc baxter, ordinary premium accounting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trường hợp tổng quát, trường hợp chung

英語

general case

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có thông tin tổng quát về camera.

英語

no camera summary information is available.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi vừa khám tổng quát ba tháng trước rồi mà.

英語

i just had a full spec three months ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,727,838,968 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK