検索ワード: mắt thấy tai nghe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mắt thấy tai nghe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tai nghe

英語

headphone

最終更新: 2012-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tai nghe.

英語

headset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thử tai nghe.

英語

testing earpiece.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái tai nghe!

英語

her earphone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm tra tai nghe

英語

testing, testing. - copy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bỏ tai nghe ra.

英語

take those headphones off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là tai nghe!

英語

it's a headset!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tai nghe chứ cô?

英語

- headsets?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô phải tận mắt thấy.

英語

- you got to see for yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao phải dùng tai nghe?

英語

why the headphones?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh tận mắt thấy chúng.

英語

i saw them with my own eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có nhớ cô tìm thấy tai nghe cho tôi không?

英語

remember you discovered my earring holes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi chỉ muốn tận mắt thấy.

英語

- i just want to see for myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tai nghe không bằng mắt thấy

英語

a picture worths a thousand words

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trăm nghe không bằng mắt thấy.

英語

seeing is believing.

最終更新: 2013-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hay cháu tận mắt thấy anh ta?

英語

or you saw him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai con đã tận mắt thấy rồi đó.

英語

father! you saw with your own eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tai nghe nokia bluetooth bh-104

英語

nokia bluetooth headset bh-104

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng anh chưa tận mắt thấy ảnh chết.

英語

you didn't see him die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó là cái đầu tiên cha được tận mắt thấy.

英語

it is the first one i have seen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,188,732 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK