人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mặc kệ người ta nói
ignore people laughing
最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặc kệ người ta nói.
it doesn't matter what people say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kệ người ta.
who cares?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người ta cười ổng.
people laughed at him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặc kệ ta!
leave me be!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không muốn bị người ta cười chê.
-i would not want to be laughed at.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặc kệ anh ta
don't do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coi nào elliot, mặc kệ người ta đi nào.
ignore those people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng làm gì để người đời cười chê
not to do anything
最終更新: 2011-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha bị người ta cười rất nhiều.
i got laughed at a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ bị người ta cười đó.
we're gonna be a public scandal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi mặc kệ anh ta đi.
leave him alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mặc kệ.
- i don't care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặc kệ hắn
- don't do it, jim. - do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mặc kệ...
i don't know...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao nhiêu người cười chê giễu cợt thầy ấy kia kìa?
all these people laughing at him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy mặc kệ...
- just let it...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặc kệ chúng
i mean, who cares about them, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mặc kệ họ đi.
ignore them.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì mặc kệ!
who gives a fuck?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: