検索ワード: mặc kệ người ta cười chê (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mặc kệ người ta cười chê

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mặc kệ người ta nói

英語

ignore people laughing

最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc kệ người ta nói.

英語

it doesn't matter what people say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kệ người ta.

英語

who cares?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta cười ổng.

英語

people laughed at him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc kệ ta!

英語

leave me be!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không muốn bị người ta cười chê.

英語

-i would not want to be laughed at.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc kệ anh ta

英語

don't do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi nào elliot, mặc kệ người ta đi nào.

英語

ignore those people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng làm gì để người đời cười chê

英語

not to do anything

最終更新: 2011-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha bị người ta cười rất nhiều.

英語

i got laughed at a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ bị người ta cười đó.

英語

we're gonna be a public scandal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi mặc kệ anh ta đi.

英語

leave him alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mặc kệ.

英語

- i don't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc kệ hắn

英語

- don't do it, jim. - do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mặc kệ...

英語

i don't know...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu người cười chê giễu cợt thầy ấy kia kìa?

英語

all these people laughing at him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy mặc kệ...

英語

- just let it...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc kệ chúng

英語

i mean, who cares about them, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc kệ họ đi.

英語

ignore them.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái gì mặc kệ!

英語

who gives a fuck?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,458,563 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK