プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mặt bên kia.
now how about the other side?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên bên hông!
go up the side!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên hông phải đấy
right on the hind haunches.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên hông cộm cộm?
one of those hip swingers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mặt bên kia , ha ?
other side. okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cái lỗ bên hông.
hole in her side.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho và thay mặt bên mua
for and on behalf of the purchaser
最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:
arthur là mặt bên kia.
arthur is the other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng đánh từ bên hông!
they are coming from side!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♫ bên hông người phun trào ♫
side which flowed
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mau chạy ra bên hông sân bóng.
it's not safe here. get to the side of the stadium.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mặt bên này đang bi. bao vây!
this flank's going to fold!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
biết chắc là nó luôn nằm bên hông.
knowing that it's below my belt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- griff, ford, hiểm trợ bên hông!
my safety! - griff, ford, cover the flank!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có chốt an toàn ở bên hông cây súng
there's a safety switch on the side. you won't be needing it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tôi đi vào bằng đường bên hông.
we'll go in through the side.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là biểu tượng bên hông con tàu
- that symbol on the side of the ship,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên hông phải phía trong cạp quần kia kìa.
right hip inside your waistband.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thuê của cảnh sát, với khẩu 9 ly bên hông.
little rent-a-cop, with a nine-millimeter on his hip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin hãy chọn định dạng đầu ra ở mặt bên trái.
please choose the output format on the left side.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: