検索ワード: mặt cạnh bên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mặt cạnh bên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bo cạnh bên

英語

size (and color) breakdown

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nắm cạnh bên đó.

英語

we must be missing something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm cạnh bên cái đồi.

英語

it's up the hill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà sẽ ở cạnh bên cháu.

英語

i'll sit here with you. but you can't talk anymore, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và nằm cạnh bên kẻ phản bội?

英語

and the bedside of a traitor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng vẫn ở ngay cạnh bên anh.

英語

they're right there with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải ghi nhớ để ở cạnh bên anh

英語

i must remember to stay close to your side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác sĩ không được chôn cạnh bên pharaoh .

英語

i deal in figures, signs and equations. nothing very extraordinary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang ngủ cạnh bên một cô bé mắt đen xinh đẹp.

英語

i'm sleeping next to a beautiful, young brunette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người không muốn chạm vào lọ đó đâu. cạnh bên cơ.

英語

go before i change my mind and send her your head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ mua một căn nhà ở bờ hồ como cạnh bên căn của george clooney.

英語

i will buy the house on lake como next to george clooney's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha của nó không cạnh bên đôi lúc tôi nghĩ cháu nó phải mạnh mẽ hơn là đúng.

英語

gifted, actually. that's not the issue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông từng để ta chơi đùa cạnh bên ông, hứa với ta ngày nào đó, nó sẽ là của ta.

英語

he used to let me play here beside him, promising someday, this throne would be mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiếm thị trấn bên cạnh, rồi bên cạnh, bên cạnh nữa, tới khi đám người các cô cút xéo.

英語

to take the next town and the next and the next until you people quit

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gõ khoảng cách giữa cạnh bên dưới của trang và dữ liệu. cũng có thể thấy kết quả trong ô xem thử.

英語

enter the distance between the bottom edge of the page and the data. you can see the result in the preview.

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển con trỏ về cạnh bên dưới của phạm vị dữ liệu hiện thời. cột rỗng bên dưới ô chứa con trỏ thì con trỏ di chuyển sang cột kế tiếp bên dưới còn chứa dữ liệu.

英語

moves the cursor to the bottom edge of the current data range. if the row below the cell that contains the cursor is empty, the cursor moves down to the next row that contains data.

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và tôi nằm cạnh bên cô ấy trên chiếc giường đó. Ôm chặt cô ấy khi cô ấy thiếp dần đi. gần đến nỗi tôi có thể cảm thấy lúc cô ấy trút hơi thở cuối cùng.

英語

and i laid next to her in that bed, held her as she fell asleep, so close that i could feel when she took her last breath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có thể sắp xếp lại ảnh bằng cách kéo và thả ảnh này trên ảnh khác. nếu bạn thả ảnh này trên cạnh bên trái của ảnh khác, nó sẽ nằm trước ảnh khác; còn nếu bạn thả nó trên cạnh bên phải, nó sẽ nằm sau ảnh khác. mdash; mẹo do eivind kjorstad đóng góp

英語

you may reorder images by dragging and dropping one image onto another. if you drop it on the left edge, it will end up in front of the other, if you drop it on the right edge it will be inserted behind. -- tip contributed by eivind kjorstad

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,799,859,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK