検索ワード: mặt trời và biển cả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mặt trời và biển cả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mặt trời

英語

sun

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mặt trời.

英語

it's the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- biển cả.

英語

- the sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- mặt trời!

英語

sun! anger!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trời trong và biển động."

英語

clear skies and rough seas."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mặt trời lặn

英語

sunset

最終更新: 2014-06-08
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái mặt trời.

英語

it's the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ánh mặt trời!

英語

sunshine !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chào mặt trời.

英語

- salute to the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mặt trời sao?

英語

the sun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đất. bề mặt của trái Đất, tách biệt với trời và biển.

英語

earth, the surface of the world as distinct from the sky or sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lúc mặt trời lặn.

英語

sundown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặt trời lên à?

英語

sunup?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

À, tôi yêu ánh nắng mặt trời, yêu biển.

英語

well, i love the sunshine, love the ocean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi mặt trời mọc đằng tây, lặn đằng đông, khi biển cả khô cạn.

英語

when the sun rises in the west, sets in the east when the seas go dry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng còn mặt trời?

英語

but what about the sun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả lúc mặt trời lặn, có.

英語

and sunset, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biển cả, yunan. biển cả.

英語

the sea, yunan, the sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi không biết gì về năng lượng mặt trời cả.

英語

- l don't know anything about solar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dọc bờ biển, ngắm mặt trời mọc.

英語

on the boardwalk, watchin' the sun come up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,554,874 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK