人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
mặt trời và biển cả
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
mặt trời
sun
最終更新: 2016-11-10 使用頻度: 10 品質: 参照: Translated.com
mặt trời.
it's the sun.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- biển cả.
- the sea.
- mặt trời!
sun! anger!
trời trong và biển động."
clear skies and rough seas."
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mặt trời lặn
sunset
最終更新: 2014-06-08 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
cái mặt trời.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Ánh mặt trời!
sunshine !
- chào mặt trời.
- salute to the sun.
- mặt trời sao?
the sun?
Đất. bề mặt của trái Đất, tách biệt với trời và biển.
earth, the surface of the world as distinct from the sky or sea.
lúc mặt trời lặn.
sundown.
mặt trời lên à?
sunup?
À, tôi yêu ánh nắng mặt trời, yêu biển.
well, i love the sunshine, love the ocean.
khi mặt trời mọc đằng tây, lặn đằng đông, khi biển cả khô cạn.
when the sun rises in the west, sets in the east when the seas go dry.
nhưng còn mặt trời?
but what about the sun?
cả lúc mặt trời lặn, có.
and sunset, yes.
biển cả, yunan. biển cả.
the sea, yunan, the sea.
- tôi không biết gì về năng lượng mặt trời cả.
- l don't know anything about solar.
dọc bờ biển, ngắm mặt trời mọc.
on the boardwalk, watchin' the sun come up.