検索ワード: mẹ tôi đang ở viện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mẹ tôi đang ở viện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang ở bệnh viện

英語

have a good day

最終更新: 2019-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi đang ở đây.

英語

my mom's in town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi đang ở đâu?

英語

where is my mother?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi đang nằm ở đó...

英語

that's my mu......

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi đang ngủ

英語

i am sleeping

最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở đâu.

英語

where am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi... tôi đang ở bệnh viện.

英語

[breathing heavily]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang ở trong bệnh viện.

英語

- i'm in a hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang ở đâu?

英語

hey. - where am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở bệnh viện thánh mary.

英語

i'm at saint mary's hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở việtnam

英語

i'm in vietnam

最終更新: 2020-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở pandora.

英語

i am in pandora.

最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở ngoài?

英語

i was outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ tôi đang ngồi đó.

英語

- my mom's sitting there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang ở viện tâm thần.

英語

you're in a mental institution.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi đang nấu ăn ở trong nhà bếp

英語

i'm learning chinese at school

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vợ tôi đang ở trong bệnh viện à?

英語

why? because my wife's in the hospital?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở trong thư viện của trường tôi

英語

i'm in the library of my school

最終更新: 2019-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải, mẹ tôi đang ốm

英語

no, my mother is sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ, tôi đang nghĩ đến vodka.

英語

hell, i'd even drink vodka.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,430,543 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK