検索ワード: mẹ tôi là một tấm gương sáng cho tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mẹ tôi là một tấm gương sáng cho tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

là tấm gương cho tôi noi theo

英語

be a role model for subordinates

最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là một tấm gương.

英語

she's a miracle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một tấm gương.

英語

fancy mirror.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là tấm gương sáng cho binh lính noi theo!

英語

such exemplary camaraderie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một tấm gương trước mặt tôi.

英語

there was a mirror in front of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là tấm gương lớn.

英語

you were my role model.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con là tấm gương cho tất cả chúng ta.

英語

you're an example to us all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là... một đốm sáng trong mắt bố mẹ tôi...

英語

i was but a glint in my parents' eyes...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài là tấm gương cho tất cả chúng tôi, hoàng tử lykos.

英語

you're an example to us all, prince lykos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống như là chúa đang dựng một tấm gương cho tâm hồn của em vậy...

英語

it is like god holding up a mirror to your soul...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa bao giờ có một tấm gương tốt để noi theo .

英語

well, i didn't exactly have the best example growing up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn nhìn vào gương mỗi buổi sáng.

英語

i always look in the mirror every morning.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- làm tấm gương.

英語

making a statement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

can đảm, quên mình vì người khác là một tấm gương cho tất cả chúng ta.

英語

courageous, self-sacrificing people setting examples for all of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đến gần tấm gương

英語

move closer to the mirror.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là tấm gương, và là cái cửa bí mật

英語

it's a mirror, you barbarian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh dùng một con ngựa thật và một tấm gương cong.

英語

you use a real animal and a warped mirror.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm gương mặt sáng lên.

英語

light up your face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi thức dậy sớm vào buổi sáng

英語

my mother wakes up early in the morning

最終更新: 2022-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi phải lấy cho ổng một tấm.

英語

- i gotta get him one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,556,993 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK