検索ワード: mẹ tôi nấu nhiều món ngon (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mẹ tôi nấu nhiều món ngon

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mẹ tôi nấu được rất nhiều món ăn ngon

英語

the first thing to mention

最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều món ngon

英語

many delicious dishes

最終更新: 2017-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi nấu mỳ rất ngon

英語

my mother cooks very well

最終更新: 2022-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi nấu ăn ngon lắm.

英語

my mother is good cook,

最終更新: 2023-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi nấu mì ống rất ngon

英語

my mom cooks very

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh yêu mẹ tôi nhiều hơn tôi.

英語

you love my mother more than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi thích nấu ăn

英語

my morn likes lo cook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật là nhiều món đồ.

英語

so many things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món ngon

英語

you are fragile and fragile

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi...

英語

my mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi:

英語

full name of my mother:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi thay đổi món ăn mỗi ngày

英語

mother cooked rice

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha đang nấu vài món ngon tuyệt.

英語

i'm cooking something delicious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi nghĩ tôi là món ngon nhất

英語

i had work to go out earlier

最終更新: 2020-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nấu được.

英語

- i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi đang nấu ăn ở trong nhà bếp

英語

i'm learning chinese at school

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi nấu xong một vài món để ăn.

英語

how nice. we were just about to have something to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nấu ăn rất tệ

英語

最終更新: 2024-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi thi thoảng mẹ tôi thường nấu ăn mặn

英語

my mother sometimes cooks salty food

最終更新: 2023-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nấu ăn cho gia đình

英語

i am having dinner

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,169,877 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK