プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tặng cho tôi.
a gift for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ đã tặng nó cho tôi.
my mother gave it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ tôi cho tôi đấy.
my momma gave me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông tặng quà cho tôi?
you're offering me a gift?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ tôi đã tặng quà sinh nhật cho tôi.
mom gave it to me on my birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông ta tặng nó cho tôi
he gave it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi ông đã tặng cho tôi.
then he gave it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người hiến tặng cho tôi ?
my donor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tặng cho anh
this bag... take it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tặng cho anh.
this is for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh vừa tặng không cho tôi.
- you gave it to me for nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dành tặng cho em.
dedicated to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tặng cho vợ hả?
those for your wife?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ước gì anh tặng cho tôi một món quà
you give me
最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đem bánh của mẹ làm, tặng cho warlords
now we wear same-colored yellow uniforms
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tặng cho quân đội
please donate troops
最終更新: 2016-05-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
- ngày mai họ sẽ tặng cho tôi pulitzer...
- tomorrow they're giving me the pulitzer...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tặng cho nhà trẻ à?
should we donate them to sunnyside? - no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi tặng cho tôi từ nhiều năm trước
my dad gave it to me years ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có quà tặng cho bố.
well, here... l-i got you something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: