プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mẹ và em gái tôi...
my mother and my sister...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị gái tôi
she's my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị gái tôi.
my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị gái tôi:
full name of my sister:
最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:
- chị gái kính yêu của tôi.
my dear sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị gái của tôi hơn tôi 9 tuổi
i always wanted to study law
最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết chị gái tôi.
you knew my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô biết chị gái tôi?
let me in, please!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-chị gái của derval.
- derval's sister, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị gái tôi là lớn nhất
my sister is the oldest
最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị gái của cậu đây này.
your sister's back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị gái tôi thế nào rồi?
how is my sister?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị gái.
-una! -sister!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy là chị gái tôi!
- i know because she's my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ con đâu có chị em gái.
my mum doesn't have any sisters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái của tôi, cần mẹ nó.
my little daughter, she needs her mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là chị gái và em trai tôi
this is my sister and brother
最終更新: 2018-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, đó là chị gái của em.
- it's my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị gái anh.
- my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có 1 em trai và 1 chị gái
i have a younger brother and a sister
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照: