検索ワード: mẹ vừa mới ăn tối với em gái của con (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mẹ vừa mới ăn tối với em gái của con

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

về em gái của con.

英語

it's about your sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa mới ăn tối xong

英語

i have just eaten dinner

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

英語

最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn đi ăn tối với em.

英語

i want to go to dinner with you.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng đang giữ các em gái của con.

英語

they have your sisters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy cisco lên xe với em gái của snart.

英語

so there's cisco getting into a car with snart's sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế còn em gái của con ở sảnh hương liệu?

英語

what of your sisters in the hall of fragrance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái của con là chị em của con, tâu đức vua.

英語

my sister is my sister, lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy cậu có bao giờ ngủ với em gái của mình không?

英語

and you never slept with your little sister, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng là anh sẽ ổn với em gái của veronica sắp đến.

英語

i hope you're okay with veronica's sister coming over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, anh ấy giới thiệu chúng tôi với em gái của anh ấy.

英語

yes. he introduced us to his sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường hay nhảy với em gái của anh ta, girta, và tôi,

英語

i used to dance with his sister girta, and i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết đấy, tôi mới ăn tối với tướng ojuwka ở paris tuần trước.

英語

i had dinner with the good commander ojukwa in paris last week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rõ ràng paula biết piers đã lên giường với em gái của mình trước khi tôi tiết lộ điều đó.

英語

paula knew piers had slept with her sister before i mentioned it in the speech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cậu nghĩ ngủ với em gái của gấu xong rồi mà sửa chữa lại được, thì cậu ngu hơn tôi tưởng.

英語

if you think you can sleep with your girlfriend's sister and still make it right... you're dumber than i thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con và bạn chung phòng của con chưa bao giờ ngồi vào bàn cùng ăn tối với nhau à?

英語

you and your roommate never sat at the dinner table and had dinner together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ma-ki cưới em gái của hốp-kim và súp-bim, tên là ma-a-ca mà làm vợ. tên của con thứ là xê-lô-phát; xê-lô-phát sanh ra mấy con gái.

英語

and machir took to wife the sister of huppim and shuppim, whose sister's name was maachah;) and the name of the second was zelophehad: and zelophehad had daughters.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,706,127 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK