プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giá cổ phần
share prices
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
giá mua cổ phần
purchase price.
最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:
cổ phần
share
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 6
品質:
không nắm rõ mệnh giá đồng tiền
easily deceived
最終更新: 2021-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả lương thưởng cổ phần với giá hạ
stock option
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
giá cổ phiếu của toyota đang đi xuống.
toyota's price of share is coming down.
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã cung cấp mệnh giá thẻ soha cho bạn rồi đó
i don't quite understand what you mean
最終更新: 2023-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
49 kí lô bằng một triệu đô la mệnh giá 20 đô.
49 kilos is a million in twenties.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: