プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- mệt chưa?
- tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mệt
i overslept yesterday
最終更新: 2021-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
mệt?
tired, uhm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mệt quá
i just arrived home
最終更新: 2019-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mệt...
i'm so... i'm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mệt hả?
tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mệt lả.
- really buggered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em mệt, được chưa?
i'm tired, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng khá mệt
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mệt quá.
listen, i appreciate what you're doing and all, but you probably shouldn't call here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu mệt ko?
are you tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không mệt.
- no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em mệt hả?
you tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- (laverne mệt)
- come on. - (laverne gasps)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mệt không
Á Á Á Ú ớ
最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông có thấy mệt mỏi khi chơi nó chưa?
- you get tired of playing it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chưa mệt.
we should carry on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có thấy mệt với trò chơi tiêu diệt vũ trụ chưa?
did you get tired of bombing the universe? come on over here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hết mệt chưa, hãy kể với tôi về ngày hôm nay của bạn
are you tired, tell me about your day
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng bọn cháu chưa mệt.
-but we're not tired!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: