検索ワード: mọ thứ diễn ra rất yên bình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mọ thứ diễn ra rất yên bình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mọi thứ có vẻ rất yên bình.

英語

everything seemed peaceful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất yên bình...

英語

it's quiet. peaceful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây rất yên bình.

英語

things are peaceful around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy rất yên bình

英語

a sense of peace

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ để mọi thứ diễn ra.

英語

just allow things to happen.

最終更新: 2023-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trận đấu diễn ra rất kịch tính

英語

dramatic

最終更新: 2023-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ diễn ra được an bài.

英語

things happen the way they do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi việc...đã diễn ra rất tốt.

英語

well, that... that went well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc phẫu thuật diễn ra rất tốt.

英語

the operation went really well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã để mọi thứ diễn ra như vậy.

英語

i let things get in the way before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất nhiều thứ diễn ra ở đây!

英語

there's a lot going on here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ diễn ra trong ăn trưa tốt chứ

英語

最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch đang diễn ra rất thuận lợi.

英語

the plan goes smoothly

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ diễn ra thật tuyệt, đúng không?

英語

- it's going over wonderfully, isn't it? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ diễn ra không được tốt lắm, không.

英語

things are not going well, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các linh hồn chỉ làm mọi thứ diễn ra trong một đêm.

英語

the spirits have done it all in one night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ở ngoài đó, làm mọi thứ diễn ra theo ý cậu.

英語

you're out there, man, and you're making it happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng mà em rất mừng, khi mọi thứ diễn ra như thế này.

英語

but i'm just so glad, the way it all worked out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ diễn ra tốt đẹp như anh hi vọng chứ hả,... rupert?

英語

is it going as well as you hoped,... "rupert"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh sẽ phải báo cáo hàng ngày mọi thứ diễn ra trong văn phòng.

英語

you'll keep a journal of everything that goes on in that office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,178,856 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK