人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mọi chuyện tôi sẽ nghe theo ý bạn quyết định
my sincerity
最終更新: 2023-07-13
使用頻度: 1
品質:
mọi chuyện.
all of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi chuyện đúng.
anything that was right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nên, mọi chuyện...
so, it all...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi chuyện ổn.
- everything is fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi chuyện theo đúng ý anh chớ?
things going the way you want it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi chuyện đều theo kế hoạch.
- everything's a go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, mọi chuyện...
no, everything...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi chuyện đều ổn.
- everything is fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh hiểu mọi chuyện!
i understand evertyhing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em muốn nghe mọi chuyện.
oh! i wanna hear all about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người biết mọi chuyện !
who knows such things?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câu chuyện nghe thú vị đấy.
- i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lỗi, chuyện nghe buồn nhỉ.
sorry, that sounded very sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy kể anh nghe mọi chuyện.
- tell my everything. - everything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn? mọi chuyện ổn chứ?
is everything alright?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao anh nghe được mọi chuyện này?
how did you hear all of this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ nghe theo anh
follow my lead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có thể giải quyết mọi chuyện.
you could deal with anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi chuyện khá là nhân đạo, theo những gì chị nghe kể.
it's all quite humane, from what i've been told.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: