検索ワード: mọi người có thân thiện không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mọi người có thân thiện không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hai người có thân không?

英語

you close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ có thân thiện không?

英語

friendly, aren't they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người có thân nhau không?

英語

were the two of you close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi người có mong chờ không?

英語

are you excited? (audience cheering)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người ở đây rất thân thiện.

英語

everybody here are so friendly.

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người có thắc mắc gì không ?

英語

did i say anything difficult to understand?

最終更新: 2019-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

castle, mọi người có nghe không?

英語

castle, does anybody copy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi người có thấy rợn rợn không?

英語

- did you guys just feel a chill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- này, mọi người có tin được không?

英語

- hey, can you believe it, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có nên thân thiện không?

英語

should we seem so friendly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở trung quốc, mọi người có ổn không

英語

in china, are everyone okay?

最終更新: 2020-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- làm ơn, mọi người có phiền không?

英語

please, do you mind?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thân thiện chút được không?

英語

can you be friendly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con người ở đây rất thân thiện

英語

the people here are very friendly

最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào mọi người, mọi người có sao không?

英語

hey, everyone! is everyone okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người có thể chết.

英語

people can die here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người có mặt chưa?

英語

- is everybody here? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi người có hết chưa?

英語

- has everybody got?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không từ thiện, không....

英語

no charities, no...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gabriel không hẳn là người thân thiện.

英語

- you think so?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,608,817 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK