検索ワード: mọi thời gian bay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mọi thời gian bay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mọi thời gian?

英語

all the time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian

英語

time

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 29
品質:

ベトナム語

thời gian.

英語

the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thời gian

英語

- wow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ...thời gian.

英語

- time. - dad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thời tiết.

英語

all weather

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cậu không nhìn thời gian bay à.

英語

you didn't check on the flight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian bay đến mục tiêu: 6 phút.

英語

- six minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ sau đó chỉ tổ tốn thời gian.

英語

everything after that was just a way of burning time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ cho anh mọi thời gian tôi có!

英語

- don't you see? - no. i thought you weren't gay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sống trọn mọi thời đại.

英語

all of time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả mọi người đều học theo thời gian.

英語

he'll learn to cower. they all do in time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yêu thích mọi thời đại

英語

sheer ẹnoyment

最終更新: 2022-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người, ta không có nhiều thời gian.

英語

people, we don't have much time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và kiểm soát lại tốc độ và thời gian bay của mình.

英語

any extra control input costs you speed and seconds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta học hỏi mọi thời

英語

we're learning all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian sẽ chữa lành mọi thứ.

英語

time will heal everything.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người bảo, "thời gian sẽ giúp nguôi ngoai."

英語

everyone said, "with time, it'll get better."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có một thời gian mọi người cũng hiểu

英語

everybody understands for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu ko có thời gian đục đẽo mọi thứ.

英語

why is it an acorn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,135,010 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK