検索ワード: mối quan hệ tốt đẹp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mối quan hệ tốt đẹp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mối quan hệ

英語

relationship

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

5. có mối quan hệ tốt

英語

deep personal motives

最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các mối quan hệ

英語

relationships

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các mối quan hệ.

英語

connections.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ gì?

英語

what relationship?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ nhân quả

英語

causal relationships

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ khó khăn.

英語

difficult relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mối quan hệ là nhất

英語

- relationships are the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mối quan hệ có thể ...

英語

- relationships can be... - sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các mối quan hệ kết quả

英語

effect relationships

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. mối quan hệ

英語

what do you want to be mine?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ gì thế này?

英語

what kind of a relationship is this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mối quan hệ của bọn tớ...

英語

-our relationship ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có mối quan hệ rộng lớn

英語

tiếp tục

最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ của chúng ta.

英語

our relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó có mối quan hệ à?

英語

anyone with a relationship?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi vẫn luôn có mối quan hệ tốt với anh ấy.

英語

"i have always enjoyed a great relationship with him.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc

英語

serious is normal right?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày quẳng đi 1 mối quan hệ.

英語

you trashed a one-of-a-kind partnership.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta có 1 lý lịch tốt và các mối quan hệ tốt.

英語

he had a good employment record, good references. and from what i've been told, he seemed...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,415,587 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK