プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tình đầu của tôi.
it was my first love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mối tình đầu của em.
my first love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
Đầu của tôi...
my head...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đầu của tôi--
my head doesn't--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mối quan tâm hàng đầu của tôi.
it's my primary point of concern.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái đầu của tôi!
my head, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái đầu của tôi.
- please don't drop me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jean là mối tình đầu của cô à?
is jean your first love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình yêu đầu của em.
your first love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ôi, cái đầu của tôi.
my head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc hôn nhân đầu của tôi
my first wedding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là lần đầu của tôi.
this is my first time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khăn đội đầu của tôi đâu?
where's my turban?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đây là lần đầu của tôi.
- this is my first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- với cuộc tình đầu của anh?
- with my firdt love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải lần đầu của tôi đâu.
not my first time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em là mối tình đầu, cũng là cuối của đời anh.
yöu're my first and last love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hôm nay là ngày đầu của tôi.
- it's my first day here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tình đầu sao?
- first?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là phi vụ đầu của tôi luôn đấy.
my first op, actually.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: