検索ワード: mỗi người một nơi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mỗi người một nơi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mỗi người 1 nơi

英語

we're on our own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thế mỗi người một nơi à?

英語

- we're gonna be alone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi người một thứ!

英語

just one each!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi người

英語

each person

最終更新: 2017-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi người.

英語

each.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi người một giấc mơ

英語

where are you from

最終更新: 2011-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi người chơi một chục.

英語

about a dozen each.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi, mỗi người một viên.

英語

then, one bullet for each.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngƯỜi mỘt nhÀ

英語

brothers of a family

最終更新: 2022-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi người một đồng nhé cưng.

英語

one for each of us, darling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi lần một người một ngựa!

英語

bring the horses across one by one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- từng người một.

英語

- every one of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi người một cái, tự cầm nhé

英語

take your pick and take them home!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

granger: mỗi người giúp một tay

英語

- give us a hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi người mỗi khác.

英語

each case is different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mỗi người 20.000.

英語

- 20,000 for a person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mỗi người một súng trường tối tân.

英語

guns? - a modern rifle for every man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm mới! mỗi người một bao lì xì!

英語

it's chinese new year, so a red pocket for everyone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đãi mỗi người một ly trước khi đi.

英語

one on the house before you leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chia nhau. mỗi người một nửa.

英語

we share.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,517,174 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK