プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
một cặp trời sinh.
couple of grown men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng đúng, một cặp trời sinh!
sure, a good match!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cặp song sinh
- twins! - ouch! yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một đôi trời sinh?
heaven and earth?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cặp.
repair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một cặp.
- a couple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có một cặp.
they come in pairs now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cặp à?
a couple?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trở thành một đôi trời sinh.
we shall be a couple like heaven and earth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, cặp đôi trời sinh đây mà...
well, if it isn't the wonder twins...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một cặp học sinh quậy phá hả?
- couple of charm school dropouts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cặp jacks.
pair of jacks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng là một cặp!
what a pair!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai người quả là một đôi trời sinh.
you really are a perfect couple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các cậu là một cặp.
you're a couple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tao một cặp đi!
gimme! gimme one of these!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có mỗi loài một cặp.
there are only two of each.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chim sẻ, 300 rúp một cặp.
buntings. 300 rubles for the pair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai người như một cặp vậy
you two are such a rad couple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha mẹ sinh con trời sinh tính.
i mean, they are who they are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: